Tìm hiểu về các kí hiệu trên bếp từ
Các ký hiệu trên bếp từ được thiết kế nhằm hỗ trợ người dùng thao tác nhanh chóng, chính xác và an toàn hơn trong quá trình nấu nướng. Ngay sau khi bật nguồn, bạn có thể chọn vùng nấu (Zone Select) thông qua biểu tượng hình tròn tương ứng với từng vùng. Sau đó, điều chỉnh mức nhiệt bằng hai nút “+” và “–”, thường có thang nhiệt từ mức 1 đến 9 hoặc 10.

Chế độ Booster (ký hiệu B hoặc P) cho phép tăng công suất nấu lên tối đa trong một khoảng thời gian ngắn – rất hữu ích để đun sôi hoặc nấu nhanh, tuy nhiên nên sử dụng có kiểm soát để đảm bảo độ bền của bếp.
Bếp từ hiện đại còn tích hợp nhiều chức năng thông minh:
-
Hẹn giờ (Timer): Cài đặt thời gian tự động tắt bếp – tiện lợi khi bạn đang bận việc khác.
-
Giữ ấm (Keep Warm): Duy trì nhiệt độ khoảng 60–80°C giúp món ăn không bị nguội.
-
Khóa trẻ em (Child Lock): Vô hiệu hóa toàn bộ bảng điều khiển, tăng độ an toàn cho gia đình có trẻ nhỏ.
-
Tạm dừng (Pause): Tạm ngưng hoạt động bếp và tiếp tục sau đó mà không mất thiết lập ban đầu.
Ngoài ra, nhiều mẫu bếp từ còn được trang bị các chế độ nấu chuyên biệt với biểu tượng minh họa dễ nhận biết:
-
Milk (bình sữa): Hâm sữa hoặc đồ uống.
-
Rice (bát cơm): Nấu cơm tự động.
-
Soup (tô súp): Hầm nhẹ để giữ vị ngọt.
-
Hotpot (nồi lẩu): Duy trì nhiệt sôi ổn định.
-
BBQ/Fry (vỉ nướng/chảo): Nướng hoặc chiên.
-
Pressure Cook (nồi áp suất): Nấu nhanh, giữ dưỡng chất.
Nếu bếp báo lỗi như E0, E2, AD…, hãy kiểm tra nồi nấu hoặc khởi động lại thiết bị. Biểu tượng loa hoặc loa gạch chéo dùng để bật/tắt âm báo theo nhu cầu.
Việc hiểu rõ ý nghĩa các ký hiệu trên bếp từ sẽ giúp bạn sử dụng thiết bị hiệu quả hơn, tận dụng tối đa các tiện ích hiện đại và mang lại những bữa ăn thơm ngon, tiện lợi cho gia đình mỗi ngày.
=> Chi tiết tham khảo tại: Điều cần biết về ký hiệu của bếp từ nhà bạn
Nhận xét
Đăng nhận xét